Nagakawa là thương hiệu điều hòa đến từ Malaysia thuộc phân khúc giá rẻ nhưng chất lượng được đánh giá cao và đặc biệt có giá thành mền.
Tính năng chính của Điều hòa Nagakawa Inverter NIS-C09R2H12 9000Btu 1 chiều
– Model máy: NIS-C09R2H12
– Nhà máy sản xuất: Malaysia
– Năm sản xuất: 2022
– Công năng chính: Làm lạnh 1 chiều, hút ẩm
– Công suất máy: 9000 BTU hay 1Hp
– Công nghệ điều khiển máy nén: Inverter với khả năng tiết kiệm điện đến 62%
– Bộ lọc khí với công nghệ lọc NaFin 5+ X3 mạnh mẽ
– Chế độ làm lạnh không khí cực nhanh
– Sử dụng cảm biến IFEEL giúp tự động điều chỉnh hiệu quả hướng gió và công suất máy
– Tự động làm sạch giúp giảm thiểu số lần vệ sinh
– Máy động cực êm với độ ồn 21dB
– Dàn tản nhiệt mạ bạc BLUEFIN bền bỉ chống ăn mòn cao
– Tính năng tự động đảo gió 2 chiều
– Chức năng ghi nhớ và tự khởi động lại sau khi mấy nguồn
– Dùng môi chất làn lạnh thế hệ mới nhất Gas R32
– Thời gian bảo hành: 2 năm linh kiện, 10 năm máy nén
– Diện tích lắp đặt hiệu quả: phòng kín có diện tích dưới 15m2
Các tính năng chính của máy lạnh Nagakawa NIS-C09R2H12
– Công nghệ Inveretr siêu tiết kiệm năng lượng
Việc sử dụng công nghệ chuyển đổi tần số không chỉ giúp điều hòa hoạt động êm ái, tin cậy mà còn giúp nhiệt độ phòng luôn ở mức ổn định, từ đó tiết kiệm điện và giảm đáng kể hóa đơn tiền điện hàng tháng của các hộ gia đình.
Ngoài ra, tính năng Economizer giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu khi được kích hoạt.
– Chức năng tự làm sạch Auto Clean kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả
Máy lạnh Nagakawa Inverter NIS-C09R2H12 có chức năng tự làm sạch giúp loại bỏ hiệu quả đến 99,9% vi khuẩn và nấm mốc. Bên cạnh đó nó làm khô nước đọng lại trong dàn tản nhiệt để loại bỏ nơi sinh sôi của mầm bệnh, tạo bầu không khí trong lành.
Tính năng tự vệ sinh còn giúp máy chạy tối ưu công suất và kéo dài tuổi thọ cho máy lạnh, tiết kiệm chi phí vệ sinh cho các hộ gia đình.
– Hệ thống lọc không khí 5 lớp lọc sạch không khí, bảo vệ sức khỏe
Hệ thống lọc không khí của điều hòa Nagakawa sử dụng 5 lớp màng lọc giúp lọc sạch không khí một cách tối ưu và loại bỏ các chất có ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người như vi khuẩn, bụi bẩn, nấm mốc….
– Chế độ Super làm lạnh tức thì
Chế độ Super, ngay khi bật chế độ này, máy lạnh sẽ nâng cao hiệu suất hoạt động, đạt hiệu quả làm lạnh nhanh, làm mát không khí tức thì, không cần đợi quá lâu để hạ nhiệt, căn phòng vẫn đủ lạnh.
– Cảm biến nhiệt độ thông minh trên điều khiển từ xa I Feel
Cảm biến nhiệt độ thông minh I Feel của máy lạnh Nagakawa được tích hợp trên điều khiển từ xa.
Cảm biến này sẽ gửi tín hiệu đến dàn lạnh về nhiệt độ mà nó đo được ở môi trường xung quanh nơi đặt Remote. Vì vậy, bạn có thể chỉ cần đặt điều khiển bên cạnh người đó và tận hưởng không khí mát mẻ tùy thích.
– Bộ trao đổi nhiệt mạ xanh BlueFin có khả năng chống oxi hóa
Dàn trao đổi nhiệt của máy lạnh Nagakawa này được phủ một lớp BlueFin màu xanh giúp chống ăn mòn do điều kiện thời tiết, tăng khả năng chống chịu và độ bền cho máy.
– Màn hình LED hiển thị nhiệt độ
Dàn lạnh sử dụng màn hình LED dịu nhẹ, không cần sử dụng đèn pin để kiểm tra nhiệt độ bằng điều khiển từ xa vào ban đêm, dễ dàng theo dõi và điều chỉnh nhiệt độ của dàn.
– Cải thiện hiệu quả làm mát với 4D.
Chế độ đảo gió 4D, chỉ cần một phím trên điều khiển từ xa có thể làm cánh gió quay theo chiều dọc (lên / xuống) và chiều ngang (trái / phải). Mẫu đảo gió này giúp luồng gió mát lan tỏa đều khắp căn phòng.
– Chế độ hút ẩm không khí
Chế độ hút ẩm đặc biệt thích hợp cho những ngày mưa gió, độ ẩm không khí cao, có tác dụng làm giảm độ ẩm trong không khí, trả lại không gian khô ráo, dễ chịu cho căn phòng.
– Chức năng tự động khởi động lại thuận tiện khi có điện trở lại
Máy lạnh có thể tự động ghi nhớ các cài đặt đang chạy trong trường hợp mất điện đột ngột, và có chức năng tự động khởi động lại khi có điện trở lại.
Thông số kỹ thuật máy lạnh Nagakawa NIS-C09R2H12 Inverter
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NIS-C09R2H12 | |
Công suất lạnh | Btu/h | 9000 | |
Công suất tiêu thụ | W | 812 | |
Dòng điện min/max | A | 3.7 | |
Điện áp làm việc | V/P/Hz | 165~240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 500 | |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | W/W | 5 sao | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 0.9 | |
Độ ồn | Dàn lạnh | dB(A) | 34 |
Dàn nóng | dB(A) | 48 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Dàn lạnh | mm | 822x258x203 |
Dàn nóng | mm | 791x255x198 | |
Khối lượng tổng | Dàn lạnh | kg | 7.5 |
Dàn nóng | kg | 48 | |
Môi chất làm lạnh | R32 | ||
Kích thước ống đồng | Lỏng | mm | 6.35 |
Hơi | mm | 9.52 | |
Chiều dài ống đồng max | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch max | m | 10 |
#dieuhoa #maylanh #dieuhoanagakawa #maylanhnagakawa #dieuhoanagakawa1chieu #maylanhnagakawa1chieu #dieuhoa1chieu #maylanh1chieu #dieuhoa1hp #maylanh1hp